Có 1 kết quả:

考古 kǎo gǔ ㄎㄠˇ ㄍㄨˇ

1/1

kǎo gǔ ㄎㄠˇ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

archaeology

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0